Lần này là một số từ khó.
Q: mấy bạn cho mình hỏi thay thế cái này = cái kia thì dùng động từ
nào a :換える-替える-変える
A: Windows XPをWindows 7で置き換える・差し替える
Dịch "nói chung", "nói riêng"
地震をはじめ、地震活動の特徴
Đặc điểm hoạt động địa chấn nói chung, các trận động đất nói riêng
Q: cho mình hỏi''sổ tiết kiệm bậc thang''jp la ji? khó quá giúp mình
A: Thử nhé: 自動積立貯金. Xem
http://ja.wikipedia.org/wiki/%E9%83%B5%E4%BE%BF%E8%B2%AF%E9%87%91
Hydrography = Thủy văn địa lý học. Topography = Địa chí học.
Thủy hải văn = Thủy văn + Hải văn là OK rồi.
Vấn đề là cái "hải văn" thôi.
Sự thích hợp 適合度
Trích dẫn tài liệu: 引用
Lưu ý rằng, chú ý rằng: 注意点として (đặt đầu câu)
Nếu cần: 必要に応じ
Tạo nên hang động 洞穴がなされる。
Quan hệ mật thiết 密な関係
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét