Học tiếng Nhật (日本語を勉強しましょう) (Nguyễn Vũ Hưng)
Hãy cùng nhau chia sẻ và học tiếng Nhật.
2012/02/23
Hoc tieng Nhat
Ba từ mới chủ đề trẻ em:
おままごと:Đồ hàng, loại nấu ăn
あやす: Dỗ trẻ
なだめすかす: Dỗ dành
炊事: Nấu cơm
まねごと: Bắt chước
Ví dụ:
おままごとで赤ちゃんをあやすお母さんの役をする: Dỗ trẻ bằng đồ chơi
「おままごとをしましょう」「私がお母さん役であなたが赤ちゃん役ね」
お飯事:
子供が玩具を使って炊事や食事などのまねごとをする遊び。
ままごと遊び。
あやす:機嫌をとってなだめすかす。「赤ん坊をあやす」
なだめすかす 宥め賺す: 機嫌をとって、相手の気持ちをやわらげる。また、
相手の心をやわらげて、こちらの都合のいいようにしむける。「
いやがるのをなだめすかして薬を飲ませる」
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét