2012/02/29

Tu nghanh giao thong

Vài từ nghành giao thông vận tải

Ngã tư 十字路
ngã ba 丁字路
vòng xoay ロータリー交差点
đèn giao thông 信号
đường một chiều 一方通行路
lấn tuyến 通行区分違反





Cách dịch thuật ngữ chưa từng nghe tới bao giờ, tra từ điển Việt<->Nhật không có:
- Tra vòng Việt <-> Anh <-> Nhật
- Google tiếng Nhật, tìm các trang nội dung tổng hợp và tự match nghĩa Việt với Nhật.


Ví dụ với mảng giao thông và các từ khóa ở trên, google 2 lần sẽ ra link này:

Xem http://www.unten-menkyo.com/2008/03/post_25.html

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét