浄化槽法定検査: Dịch sang tiếng Việt.
Cách hiểu thế này:
法定:法律が定めていることより浄化槽を検査する。
Quả na:
バンレイシ, 釈迦頭(釈迦頭)
滑舌が悪い:Lời/phát âm không trơn tru, không mượt.
Định nghĩa bằng tiếng Nhật: 言葉が思い通りに出てこないというコミュニケーション障害です(từ chuyên dùng cho phát thanh viên, talent).
滑舌の講座: Lớp luyện phát âm.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét